Characters remaining: 500/500
Translation

ước định

Academic
Friendly

Từ "ước định" trong tiếng Việt có nghĩa là "hẹn trước" hoặc "quyết định làm một việc đó trong tương lai." Từ này thường được sử dụng khi chúng ta muốn nói về một kế hoạch hoặc một ý tưởng chúng ta đã thảo luận thỏa thuận với người khác.

Phân tích từ "ước định":
  • "Ước": Có nghĩamong muốn, hy vọng hoặc hẹn trước.
  • "Định": Có nghĩaquyết định, xác định một điều đó.
dụ sử dụng từ "ước định":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Chúng tôi ước định sẽ đi du lịch vào tháng tới.
    • Anh ấy ước định sẽ học tiếng Anh trong năm nay.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Sau nhiều lần thảo luận, chúng tôi đã ước định sẽ tổ chức một buổi họp mặt vào cuối tuần tới.
    • Họ đã ước định một kế hoạch chi tiết để thực hiện dự án này trong vòng ba tháng.
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "kế hoạch", "dự định" có thể được sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh.
  • Khác biệt:
    • "Kế hoạch" thường chỉ hơn về các bước thực hiện.
    • "Dự định" có thể mang nghĩa là ý tưởng hoặc mong muốn hơn cam kết thực hiện.
Cách sử dụng khác:
  • Ước định có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • "ước định thời gian": hẹn thời gian cụ thể để thực hiện điều .
    • "ước định địa điểm": xác định nơi sẽ gặp nhau hoặc thực hiện kế hoạch.
Từ liên quan:
  • "Hẹn hò": Nghĩa là lên kế hoạch gặp gỡ, thường giữa hai người.
  • "Thỏa thuận": Nghĩa là đạt được sự đồng ý giữa hai hoặc nhiều bên về một vấn đề nào đó.
Tóm lại:

"Ước định" một từ rất hữu ích khi bạn muốn diễn đạt ý tưởng về việc lên kế hoạch cho một hoạt động trong tương lai.

  1. đgt (H. ước: hẹn trước; định: quyết làm) Hẹn trước việc sẽ làm: ước định cùng nhau đi tham quan.

Comments and discussion on the word "ước định"